Tăng huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể âm thầm gây tổn thương đến các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả mắt. Một trong những biến chứng nguy hiểm của tăng huyết áp là bệnh võng mạc tăng huyết áp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh võng mạc tăng huyết áp, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị.

1. Bệnh võng mạc tăng huyết áp là gì?

Bệnh võng mạc tăng huyết áp là tình trạng tổn thương các mạch máu trong võng mạc, phần phía sau của mắt, do huyết áp cao kéo dài hoặc tăng đột ngột. Áp lực dòng máu cao làm tổn thương thành mạch máu, khiến các thành phần của máu thoát ra khỏi mạch, dẫn đến giảm dòng máu lưu thông đến võng mạc. Bệnh này trải qua các giai đoạn tùy vào mức độ kiểm soát huyết áp:

  • Giai đoạn co mạch: Áp lực lòng mạch tăng cao, cơ thể tự điều hòa cục bộ tại võng mạc làm co thắt và hẹp động mạch, giảm lượng máu tới võng mạc.
  • Giai đoạn xơ cứng: Các lớp của thành động mạch dày cứng hơn, tình trạng thu hẹp động mạch trầm trọng hơn với các vết cắt/nứt ở đường nối động – tĩnh mạch.
  • Giai đoạn tiết dịch: Hàng rào máu não bị phá vỡ, lipid và huyết tương chảy vào bề mặt võng mạc gây phù nề, giảm dòng máu lưu thông.

2. Triệu chứng của bệnh võng mạc tăng huyết áp

Ở giai đoạn đầu, bệnh võng mạc tăng huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện khi bác sĩ soi đáy mắt. Triệu chứng thường xuất hiện khi huyết áp tăng rất cao (trên 200/140 mmHg):

  • Mờ mắt
  • Sưng mắt
  • Đau mắt
  • Đau đầu
  • Nhìn đôi
  • Giảm thị lực
  • Sợ ánh sáng

3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính gây bệnh võng mạc tăng huyết áp là do huyết áp cao kéo dài hoặc tăng đột ngột mà không được kiểm soát tốt. Huyết áp cao được định nghĩa là khi huyết áp tâm thu lớn hơn 140 mmHg và huyết áp tâm trương lớn hơn 90 mmHg. Áp lực này gây tổn thương lâu dài cho thành động mạch, bao gồm cả động mạch võng mạc. Một số nguyên nhân và tình trạng bệnh lý có thể dẫn đến tăng huyết áp gồm:

  • U tủy thượng thận
  • Hội chứng Cushing
  • Bệnh nhu mô thận
  • Bệnh mạch máu thận
  • Hẹp eo động mạch chủ
  • Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
  • Cường cận giáp và cường giáp

4. Các yếu tố liên quan

Nhiều yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến tăng huyết áp và bệnh võng mạc tăng huyết áp, bao gồm:

  • Ăn mặn
  • Ít vận động
  • Béo phì, thừa cân
  • Hút thuốc lá
  • Uống nhiều rượu
  • Tiền sử gia đình
  • Căng thẳng kéo dài
  • Tăng huyết áp mạn tính
  • Cholesterol cao
  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh tim
  • Xơ vữa động mạch

Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc do tăng huyết áp.

5. Biến chứng của bệnh võng mạc tăng huyết áp

Bệnh võng mạc tăng huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

  • Tắc động mạch võng mạc trung tâm hoặc nhánh
  • Tắc tĩnh mạch võng mạc trung tâm hoặc nhánh
  • Chứng phình động mạch võng mạc
  • Tăng nhãn áp
  • Bệnh thần kinh thị giác do thiếu máu cục bộ
  • Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác
  • Thuyên tắc động mạch võng mạc
  • Xuất huyết dịch kính và màng trên võng mạc
  • Hình thành màng biểu mô
  • Bong võng mạc do co kéo
  • Phù gai thị mạn tính, dẫn đến teo dây thần kinh thị giác và mất thị lực nghiêm trọng
  • Phù hoàng điểm dạng nang
  • Mất thị lực nghiêm trọng và không hồi phục

Tăng huyết áp kết hợp với bệnh tiểu đường làm tăng đáng kể nguy cơ mất thị lực. Bệnh nhân mắc bệnh võng mạc do tăng huyết áp ở giai đoạn nặng có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành, tai biến mạch máu não và thậm chí tử vong.

6. Điều trị và phòng ngừa

Điều Trị

Việc điều trị bệnh võng mạc tăng huyết áp chủ yếu tập trung vào kiểm soát và làm giảm huyết áp. Khi đã có biến chứng, cần phải điều trị thêm các biến chứng này.

  • Giai đoạn 1 và 2: Người bệnh cần điều chỉnh lối sống, dùng thuốc hạ huyết áp và theo dõi liên tục. Bác sĩ sẽ kiểm tra đáy mắt mỗi 6 tháng 1 lần.
  • Giai đoạn 3: Điều trị vẫn tập trung vào ổn định huyết áp bằng cách thay đổi lối sống và dùng thuốc. Bác sĩ sẽ đánh giá tổn thương cơ quan đích và điều trị tổn thương nếu có. Kiểm tra đáy mắt cần tiến hành mỗi 1-3 tháng 1 lần. Nếu thị lực dưới 3/10 và có sự hình thành mạch máu mới ở võng mạc, bác sĩ sẽ tiêm thuốc chống tăng sinh mạch máu hoặc sử dụng laser quang đông.
  • Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn tăng huyết áp ác tính, cần hạ huyết áp khẩn cấp. Khi bệnh nhân đã ổn định, điều trị sẽ tiếp tục như giai đoạn 3.

Phòng Ngừa

Các biện pháp phòng ngừa bệnh võng mạc tăng huyết áp bao gồm:

  • Theo dõi và điều trị huyết áp cao thường xuyên
  • Dùng thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn uống lành mạnh, cân bằng với nhiều trái cây và rau quả
  • Hạn chế muối trong chế độ ăn
  • Bỏ thuốc lá
  • Hạn chế cà phê và thức uống chứa cồn
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ thường xuyên

7. Tiên lượng

Bệnh nhân mắc bệnh võng mạc tăng huyết áp nặng có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành, bệnh mạch máu ngoại biên và đột quỵ. Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân tăng huyết áp ác tính không được điều trị là 50% trong 2 tháng kể từ khi chẩn đoán và gần 90% trong vòng 1 năm.

Hầu hết các thay đổi ở võng mạc sẽ cải thiện sau khi ổn định huyết áp. Tuy nhiên, ở giai đoạn 4, một số bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh thị giác và điểm vàng vĩnh viễn, giảm thị lực nặng không hồi phục, thậm chí mù lòa.

8. Kết luận

Nhìn chung, bệnh võng mạc tăng huyết áp nếu được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ có thể hồi phục. Ở giai đoạn nặng, tiên lượng sẽ kém hơn và đôi khi để lại những biến chứng vĩnh viễn. Đây là lý do mà mỗi người bệnh tăng huyết áp phải nâng cao ý thức trong việc kiểm soát huyết áp và thăm khám định kỳ nhằm phát hiện sớm tổn thương và khắc phục kịp thời.

Khi có bất kỳ băn khoăn, thắc mắc, hay cần được tư vấn đề các vấn đề chăm sóc sức khỏe, các bạn hãy liên hệ với chúng tôi qua:

•           Địa chỉ: Số 42 Cách Mạng Tháng 8, P. Long Hương, TP. Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

•           Facebook: https://www.facebook.com/benhviendakhoavanphuoc

•           𝐖𝐞𝐛𝐬𝐢𝐭𝐞: www.benhvienvanphuoc.com

•           Hotline CSKH: 0968.149.721

•           Số điện thoại cấp cứu: 02543731113

•           𝐄𝐦𝐚𝐢𝐥: benhviendakhoavanphuoc@gmail.com

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *